Từ "cao cường" trong tiếng Việt là một tính từ, có nghĩa là "tài giỏi, mạnh mẽ hơn người." Từ này thường được dùng để khen ngợi khả năng, sức mạnh hoặc năng lực của một cá nhân hoặc một vật nào đó.
Võ nghệ cao cường: Nghĩa là một người có khả năng võ thuật rất giỏi. Ví dụ: "Anh ấy là một võ sĩ có võ nghệ cao cường, thường chiến thắng trong các giải đấu."
Phép thuật cao cường: Nghĩa là một loại phép thuật rất mạnh mẽ. Ví dụ: "Trong câu chuyện cổ tích này, nhân vật chính sở hữu phép thuật cao cường, giúp anh ta vượt qua mọi thử thách."
Bản lĩnh cao cường: Nghĩa là sự dũng cảm, kiên cường và quyết tâm vượt qua khó khăn. Ví dụ: "Cô ấy có bản lĩnh cao cường khi đối mặt với những thử thách trong công việc."
Khi sử dụng từ "cao cường," bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh để phù hợp, vì từ này thường mang nghĩa tích cực và được dùng trong những tình huống khen ngợi hoặc ca ngợi. Tránh sử dụng trong những ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi nói về những khía cạnh yếu kém.